Chu kỳ Ép Phun là gì?
Chu kỳ ép phun là chu kỳ của máy để thực hiện quy trình sản xuất ra một sản phẩm nhựa. Mỗi chu kỳ thực hiện bao gồm nhiều giai đoạn khác nhau, từ khi nhựa phôi nhựa được đưa vào máy cho đến khi sản phẩm hoàn chỉnh được lấy ra.
Các giai đoạn trong một chu kỳ ép phun
Phôi nhựa được đưa vào từ phiễu bên trên và được bơm trục vít ép vào trong khuôn đúc:
- Đóng khuôn: Khuôn được đóng chặt để tạo ra một khoang kín cho quá trình tiêm nhựa.
- Tiêm nhựa: Trục vít của máy ép nhựa đẩy nhựa nóng chảy vào khoang khuôn, lấp đầy khuôn.
- Giữ áp: Áp suất được duy trì trong khoang khuôn để đảm bảo nhựa lấp đầy hoàn toàn khuôn và loại bỏ các bọt khí.
- Làm mát: Khuôn được làm mát để nhựa đông cứng và đạt được độ cứng cần thiết. Đây là giai đoạn quan trọng nhất ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm và năng suất.
- Mở khuôn: Khuôn được mở ra và sản phẩm được đẩy ra khỏi khuôn.
- Thời gian nghỉ: Máy ép nhựa có một khoảng thời gian ngắn để chuẩn bị cho chu kỳ tiếp theo.
Quý khách có thể xem thêm thông tin thiết bị HydroFlow và giải pháp xử lý cáu trong hệ thống nước làm lạnh trong hệ thống ép phun
Tầm quan trọng của thời gian làm mát khuôn
Thời gian làm mát là khoảng thời gian mà khuôn được làm lạnh để nhựa đông cứng hoàn toàn. Đây là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và năng suất của quá trình ép phun.
Chất lượng sản phẩm:
Biến dạng: Nếu thời gian làm mát quá ngắn, sản phẩm có thể bị biến dạng do nhựa chưa đông cứng hoàn toàn khi được lấy ra khỏi khuôn.
Co ngót: Thời gian làm mát không đủ có thể dẫn đến hiện tượng co ngót không đều, gây ra các khuyết tật trên bề mặt sản phẩm.
Độ bền: Thời gian làm mát quá ngắn có thể làm giảm độ bền của sản phẩm.
Năng suất:
Thời gian chu kỳ: Thời gian làm mát chiếm một phần lớn trong chu kỳ ép phun. Việc rút ngắn thời gian làm mát sẽ giúp tăng năng suất sản xuất.
Quý khách có thể xem thêm thông tin Giải pháp xử lý cáu cho hệ thống làm mát khuôn
Các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian làm mát khuôn
Loại nhựa: Mỗi loại nhựa có đặc tính nhiệt khác nhau, ảnh hưởng đến thời gian đông cứng.
Kích thước sản phẩm: Sản phẩm có bề dày lớn sẽ cần thời gian làm mát lâu hơn.
Nhiệt độ khuôn: Nhiệt độ khuôn càng thấp thì thời gian làm mát càng nhanh.
Nhiệt độ nhựa: Nhiệt độ nhựa càng cao thì thời gian làm mát càng lâu.
Hệ thống làm mát: Hiệu quả của hệ thống làm mát ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian làm mát.
Cách tối ưu hóa thời gian làm mát
Cải thiện hệ thống làm mát: Sử dụng chất làm mát hiệu quả, tăng lưu lượng chất làm mát, hoặc sử dụng các phương pháp làm mát tiên tiến như làm mát bằng khí nén.
Tối ưu hóa thiết kế khuôn: Thiết kế khuôn với các kênh làm mát hiệu quả, tăng diện tích tiếp xúc giữa khuôn và chất làm mát.
Điều chỉnh nhiệt độ khuôn và nhiệt độ nhựa: Giảm nhiệt độ khuôn và tăng nhiệt độ nhựa có thể giúp giảm thời gian làm mát.
Sử dụng nhựa có độ nhớt thấp: Nhựa có độ nhớt thấp sẽ đông cứng nhanh hơn.
Kết luận